Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
z
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • z
    • Un z minuscule
      một chữ z thường
  • (toán học) ẩn số thứ ba
  • (Z) (quân sự) hơi độc
    • Compagnie Z
      đại đội hơi độc
    • chromosome Z
      (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc z
    • depuis a jusqu'à z
      xem a
    • être fait comme un z
      dị dạng, dị hình
Related search result for "z"
Comments and discussion on the word "z"