Characters remaining: 500/500
Translation

xi

Academic
Friendly

Từ "xi" trong tiếng Pháp (viết là "xi") là một danh từ giống đực thường được sử dụng để chỉ chữ cái Hy Lạp "ξ" (xi). Đâymột trong nhữngtự trong bảng chữ cái Hy Lạp thường được dùng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, khoa học.

Định nghĩa:
  • "Xi" (danh từ giống đực) chỉ chữ cái Hy Lạp "ξ".
  • thường được sử dụng trong các phương trình, ký hiệu toán học hoặc trong các lĩnh vực khoa học để biểu diễn một biến số hoặc một đại lượng nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong Toán học:

    • "Dans l'équation, nous devons remplacer xi par sa valeur numérique."
    • (Trong phương trình, chúng ta phải thay thế xi bằng giá trị số của .)
  2. Trong Vật:

    • "Le coefficient xi représente la résistance d'un matériau."
    • (Hệ số xi đại diện cho độ bền của một vật liệu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "xi" có thể được sử dụng để biểu thị một biến số trong các mô hìnhthuyết hoặc thực nghiệm.
  • "Xi" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê, khi nhắc đến các tham số hoặc biến số cần thiết cho phân tích.
Chú ý phân biệt:
  • "Xi" không nên nhầm lẫn với cáctự Hy Lạp khác như "chi" (χ) hay "psi" (ψ), mặc dù chúng cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cáctự Hy Lạp khác: "alpha" (α), "beta" (β), "gamma" (γ), v.v. - tất cả đềunhữngtự được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "xi" trong tiếng Pháp, chỉ định mộttự cụ thể.
Idioms Phrased verbs:
  • Không idioms hay phrased verbs liên quan trực tiếp đến "xi", nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học khi thảo luận về các lĩnh vực như toán học, vật lý, hay kỹ thuật.
danh từ giống đực
  1. xi (chữ cái Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "xi"