French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thông gió
- aérer une galerie de mine
thông gió một đường hầm mỏ
- phơi ra, tãi ra (ngoài không khí)
- Aérer du paddy
tãi thóc ra
- tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói...)