Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
176
177
178
179
180
181
182
Next >
Last
núi băng
núi lửa
núi non
núi rừng
núi sông
núm
núm vú
núng
núng na núng nính
núng nính
núp
nút
nút gạc
nạ
nạ dòng
nạc
nại
nạm
nạn
nạn dân
nạn nhân
nạng
nạnh
nạo
nạo óc
nạo vét
nạp
nạp thái
nạp thuế
nạt
nạt nộ
nạy
nả
nải
nản
nản chí
nản lòng
nảy
nảy lửa
nảy mầm
nảy nòi
nảy nở
nảy ra
nảy sinh
nấc
nấc cụt
nấm
nấm mồ
nấm men
nấng
nấp
nấp bóng
nấu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chảy
nấu nướng
nấy
nầm nập
nẩy
nẩy mực
nẫng
nẫu
nậm
nậng
nậu
nậy
nắc nẻ
nắm
nắm chắc
nắm giữ
nắm tay
nắm vững
nắm xương
nắn
nắn điện
nắn bóp
nắn gân
nắn nót
nắng
First
< Previous
176
177
178
179
180
181
182
Next >
Last