Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
275
276
277
278
279
280
281
Next >
Last
tưng bừng
tươi cười
tươi tắn
tươm tất
tương ứng
tương đắc
tương đối
tương đương
tương lai
tương quan
tương trợ
u ám
u ẩn
u hồn
u ran
u sầu
u tịch
u uất
uất ức
uất hận
uẩn khúc
uế khí
uể oải
uỵch
uốn
uốn nắn
uốn quanh
uống
um tùm
ung nhọt
uy danh
uy hiếp
uy lực
uy quyền
uy tín
uy thế
uyên bác
uyên thâm
uyển chuyển
va
va li
va ni
vai
vai trò
van
van nài
van xin
vang
vang lừng
vay
và
vài
vàm
vàng
vàng anh
vàng khè
vàng mười
vàng son
vàng tây
vàng y
vành
vành đai
vành tai
vào
vào hùa
vào khoảng
vá
vá víu
vác
vách
ván
váng
váy
vân
vân vân
vân vê
vâng
vâng lời
vây
vây cánh
First
< Previous
275
276
277
278
279
280
281
Next >
Last