Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last
khống chỉ
khệ nệ
khệnh khạng
khổ
khổ độc
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ học
khổ mặt
khổ não
khổ người
khổ nhục
khổ quá
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
khổ tâm
khổ tận cam lai
khổ tận cam lai
khổ thân
khổng giáo
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khỉ
khỉ cộc
khỉ già
khỉ gió
khịt
khớ
khớp
khớp xương
khăm
khăm khắm
khăn
khăn áo
khăn ăn
khăn đầu rìu
khăn đẹp
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khăn gói
khăn gỗ
khăn khẳn
khăn mùi soa
khăn mỏ quạ
khăn ngang
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn san
khăn tay
khăn tày rế
khăn tày vố
khăn trắng
khăn tua
khăn vành dây
khăn vuông
khăn xếp
khăng
khăng khít
khăng khăng
khe khắt
khe khẽ
Khe Tào múc nước
khen ngợi
khen thưởng
kheo khéo
khi không
khi không
khi mạn
khi nào
khi nên
khi quan
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last