Characters remaining: 500/500
Translation

adorn

/ə'dɔ:n/
Academic
Friendly

Từ "adorn" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "tô điểm", "trang điểm", "trang trí" hoặc "trang hoàng". Khi bạn dùng từ này, bạn đang chỉ hành động làm cho một cái đó trở nên đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn bằng cách thêm vào các yếu tố trang trí.

Định nghĩa:
  • Adorn: Tô điểm, trang trí hoặc làm đẹp cho một vật thể hoặc không gian nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Adorn oneself with jewels: Trang điểm bằng châu ngọc.

    • dụ: "She adorned herself with beautiful earrings and a sparkling necklace." ( ấy trang điểm bằng những chiếc bông tai xinh đẹp một chiếc vòng cổ lấp lánh.)
  2. Adorn a room with flowers: Trang trí căn buồng bằng hoa.

    • dụ: "They adorned the living room with fresh flowers for the party." (Họ đã trang trí phòng khách bằng hoa tươi cho bữa tiệc.)
Các biến thể của từ:
  • Adornment (danh từ): Sự tô điểm, sự trang trí.

    • dụ: "The adornment of the cake made it look more delicious." (Sự trang trí của chiếc bánh làm cho trông ngon hơn.)
  • Adorned (tính từ): Được tô điểm, được trang trí.

    • dụ: "The adorned hall looked magnificent." (Hội trường được trang trí trông thật lộng lẫy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Decorate: Tương tự như "adorn", cũng có nghĩa trang trí, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.

    • dụ: "They decorated the house for Christmas." (Họ đã trang trí nhà cửa cho Giáng sinh.)
  • Beautify: Làm cho đẹp hơn, có thể không chỉ bằng cách trang trí còn bằng nhiều cách khác.

    • dụ: "She beautified her garden with colorful flowers." ( ấy làm đẹp cho khu vườn của mình bằng những bông hoa đầy màu sắc.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Adorn with: Thường đi cùng với giới từ "with" để chỉ cái đó được sử dụng để trang trí.
    • dụ: "The statue was adorned with intricate carvings." (Bức tượng được trang trí bằng những nét chạm khắc tinh xảo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng hoặc văn học, từ "adorn" có thể được sử dụng để chỉ sự trang trí văn chương, như thêm các hình ảnh đẹp vào một câu chuyện hoặc bài thơ.
ngoại động từ
  1. tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
    • to adorn oneself with jewels
      trang điểm bằng châu ngọc
    • to adorn a room with flowers
      trang trí căn buồng bằng hoa

Comments and discussion on the word "adorn"