Characters remaining: 500/500
Translation

agglomerate

/ə'glɔmərit/
Academic
Friendly

Từ "agglomerate" trong tiếng Anh có nghĩa "tích tụ" hoặc "chất đống", thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật, địa chất. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Danh từ: "Agglomerate" có thể chỉ một khối chất rắn được hình thành từ nhiều phần nhỏ hơn kết lại với nhau. Trong kỹ thuật, có thể chỉ một loại sản phẩm được tạo thành từ việc kết tụ các hạt nhỏ lại.
  • Động từ: "Agglomerate" có nghĩa tích tụ hay kết tụ lại, tức là hành động làm cho nhiều phần nhỏ kết hợp lại thành một khối lớn hơn.
dụ sử dụng
  1. Danh từ:
    • "The geologist studied the agglomerate formed from volcanic ash." (Nhà địa chất đã nghiên cứu khối kết tụ được hình thành từ tro núi lửa.)
  2. Động từ:
    • "The particles tend to agglomerate when exposed to moisture." (Các hạt xu hướng tích tụ lại khi tiếp xúc với độ ẩm.)
Biến thể của từ
  • Agglomeration (danh từ): Sự kết tụ, quá trình tạo ra một khối từ nhiều phần nhỏ.
    • dụ: "The agglomeration of dust on the surface indicates a lack of cleaning." (Sự tích tụ bụi trên bề mặt cho thấy thiếu sự làm sạch.)
  • Agglomerative (tính từ): Mang tính chất kết tụ.
    • dụ: "Agglomerative processes are important in the manufacture of ceramics." (Quá trình kết tụ rất quan trọng trong sản xuất gốm sứ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cluster: Cụm, nhóm - thường chỉ một nhóm các vật thể hoặc người gần nhau.
    • dụ: "A cluster of stars was visible in the night sky." (Một cụm sao có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
  • Cohere: Kết dính - nghĩa giữ lại với nhau.
    • dụ: "The glue helps to cohere the two pieces of wood." (Keo giúp kết dính hai mảnh gỗ lại với nhau.)
Cụm từ thành ngữ

Mặc dù "agglomerate" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "To agglomerate materials" (để kết tụ vật liệu). - "Agglomerate into a larger mass" (kết tụ thành một khối lớn hơn).

Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài viết học thuật hoặc chuyên môn, bạn có thể thấy "agglomerate" được sử dụng để mô tả các quy trình trong lĩnh vực vật liệu, nơi các hạt nhỏ được kết hợp lại để tạo ra một sản phẩm với tính chất nhất định.

tính từ
  1. tích tụ, chất đống
  2. (hoá học) kết tụ
danh từ
  1. địa khối liên kết
  2. (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết
  3. (hoá học) khối kết tụ
động từ
  1. tích tụ lại, chất đống lại

Comments and discussion on the word "agglomerate"