Characters remaining: 500/500
Translation

cumulus

/'kju:mjuləs/
Academic
Friendly

Từ "cumulus" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "mây tích đống". Đây loại mây thường hình dạng giống như bông bông, thường xuất hiện trong thời tiết tốt thường màu trắng. Mây cumulus thường báo hiệu thời tiết đẹp, nhưng nếu chúng phát triển lớn hơn, chúng có thể trở thành mây bão (cumulonimbus), mang theo mưa bão.

Định nghĩa chi tiết:
  • Cumulus (danh từ): Mây tích đống, thường hình dạng giống như bông tạo thành khi không khí ấm lên bốc hơi.
  • Số nhiều: Cumuli (mặc dù ít khi dùng).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Look at those cumulus clouds in the sky!" (Nhìn những đám mây tích đống trên bầu trời kìa!)
  2. Câu nâng cao: "The presence of cumuli indicates that the weather is generally stable, but one should be cautious as they can develop into larger storm clouds." (Sự xuất hiện của mây tích đống cho thấy thời tiết thường ổn định, nhưng người ta cần thận trọng chúng có thể phát triển thành những đám mây bão lớn hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cumulonimbus: loại mây có thể phát triển từ cumulus, thường gây ra mưa lớn bão.
  • Stratus: loại mây khác, thường tạo thành các lớp mây mỏng không hình dạng tích đống như cumulus.
Từ đồng nghĩa:
  • Cloud: Mây nói chung, nhưng không chỉ định loại mây cụ thể.
  • Fluffy clouds: Mây bông, thường dùng để mô tả hình dạng của cumulus.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "cumulus", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến thời tiết: - Under a cloud: Nghĩa đang gặp rắc rối hoặc bị hoài nghi. - Every cloud has a silver lining: Mỗi đám mây đều một viền bạc, nghĩa trong mọi tình huống xấu đều có điều đó tốt.

Kết luận:

Từ "cumulus" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết khí tượng học. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn mô tả thời tiết tốt hơn nhận biết các loại mây khác nhau.

danh từ, số nhiều cumuli
  1. mây tích
  2. đống

Comments and discussion on the word "cumulus"