Characters remaining: 500/500
Translation

edited

Academic
Friendly

Từ "edited" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa "được chỉnh sửa" hay "được sửa đổi". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tài liệu, văn bản, hình ảnh hoặc video đã trải qua quá trình chỉnh sửa để trở nên hoàn thiện hơn hoặc phù hợp hơn với mục đích sử dụng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Chỉnh sửa văn bản: Khi một văn bản được xem xét thay đổi để cải thiện cú pháp, ngữ pháp hoặc thông điệp.

    • dụ: "The article was edited to remove grammatical errors." (Bài viết đã được chỉnh sửa để loại bỏ các lỗi ngữ pháp.)
  2. Chỉnh sửa hình ảnh: Khi một bức ảnh được thay đổi để cải thiện chất lượng hoặc làm nổi bật một số chi tiết.

    • dụ: "The photo was edited to enhance the colors." (Bức ảnh đã được chỉnh sửa để làm nổi bật các màu sắc.)
  3. Chỉnh sửa video: Khi một đoạn video được cắt ghép hoặc thay đổi để tạo ra một sản phẩm cuối cùng.

    • dụ: "The video was edited to include special effects." (Đoạn video đã được chỉnh sửa để bao gồm các hiệu ứng đặc biệt.)
Các biến thể của từ:
  • Edit (động từ): Hành động sửa đổi hoặc chỉnh sửa một văn bản, hình ảnh, video, v.v.

    • dụ: "I need to edit my essay before submitting it." (Tôi cần chỉnh sửa bài luận của mình trước khi nộp.)
  • Editor (danh từ): Người thực hiện việc chỉnh sửa.

    • dụ: "The editor reviewed the manuscript before publication." (Biên tập viên đã xem xét bản thảo trước khi xuất bản.)
  • Editing (danh từ): Quá trình chỉnh sửa.

    • dụ: "Editing is a crucial step in the writing process." (Chỉnh sửa một bước quan trọng trong quá trình viết.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revised: Cũng có nghĩa "được sửa đổi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sửa đổi văn bản.
  • Altered: Nghĩa "được thay đổi", có thể áp dụng cho nhiều loại hình khác nhau.
  • Modified: Nghĩa "được điều chỉnh", thường chỉ sự thay đổi nhỏ hoặc điều chỉnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Edit out: Cắt bỏ một phần nào đó trong một văn bản hoặc video.
    • dụ: "We had to edit out a lot of content from the final version." (Chúng tôi đã phải cắt bỏ nhiều nội dung từ phiên bản cuối cùng.)
Kết luận:

Từ "edited" nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc chỉnh sửa cải thiện. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng kiến thức của mình bằng cách tìm hiểu về các biến thể, từ đồng nghĩa, cũng như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Adjective
  1. được chỉnh sửa, sửa đổi

Comments and discussion on the word "edited"