Characters remaining: 500/500
Translation

apparent

/ə'pærənt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "apparent" là một tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "thấy ," "rõ ràng," hoặc "hiển nhiên." Từ này thường được dùng để mô tả một điều đó người khác có thể dễ dàng nhận ra hoặc nhìn thấy, không cần phải tìm kiếm thêm thông tin hay chứng cứ.

Các nghĩa cách sử dụng của "apparent":
  1. Hiển nhiên, rõ ràng: Khi một điều đó rất dễ nhận thấy hoặc không cần phải nghi ngờ.

    • Ví dụ: C'est un fait apparent que l'eau bout à 100 degrés Celsius. (Đâymột sự thật hiển nhiên rằng nước sôi ở 100 độ C.)
  2. Bề ngoài, biểu kiến: Khi mô tả một điều đó chỉ có vẻ ngoài không thực sự phản ánh bản chất bên trong.

    • Ví dụ: Sa gentillesse est apparente, mais elle cache une grande méchanceté. (Sự tử tế của ấy chỉbề ngoài, nhưng che giấu một sự độc ác lớn.)
  3. Chuyển động biểu kiến: Trong khoa học, "apparent" cũng được sử dụng để mô tả các hiện tượng chúng ta quan sát được không phảithực tế.

    • Ví dụ: Le mouvement apparent du soleil est à la rotation de la Terre. (Chuyển động biểu kiến của mặt trời là do sự quay của trái đất.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Apparence (danh từ): Sự xuất hiện, bề ngoài.

    • Ví dụ: L'apparence peut être trompeuse. (Bề ngoài có thể đánh lừa.)
  • Apparenté (tính từ): quan hệ, liên quan.

    • Ví dụ: Ces deux langues sont apparentées. (Hai ngôn ngữ này quan hệ với nhau.)
Từ đồng nghĩa:
  • Évident: Rõ ràng, hiển nhiên.
  • Manifeste: Hiển nhiên, rõ ràng.
  • Clair: Rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "preuve apparente" có nghĩa là "chứng cứ hiển nhiên," tức là chứng cứ không cần phải tranh cãi hay chứng minh thêm.

    • Ví dụ: Les preuves apparentes ont conduit à la décision du tribunal. (Các chứng cứ hiển nhiên đã dẫn đến quyết định của tòa án.)
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "personnage apparent" được dùng để chỉ nhân vật quan trọng vai trò nổi bật trong một tác phẩm.

    • Ví dụ: Ce roman a un personnage apparent qui représente la lutte pour la liberté. (Tiểu thuyết này có một nhân vật quan trọng đại diện cho cuộc chiến tự do.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "apparent" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy trong các cụm từ như "danger apparent" (nguy hiển nhiên) "risque apparent" (rủi ro hiển nhiên).

Kết luận:

Từ "apparent" rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả những điều dễ nhận thấy hoặc chỉ có vẻ ngoài.

tính từ
  1. thấy , rõ ràng, hiển nhiên
    • Preuve apparente
      chứng cớ hiển nhiên
    • Dangers apparents et dangers latents
      nguy hiển nhiên nguy ngấm ngầm
  2. bề ngoài
    • Apparente imbécilité
      sự ngốc nghếch bề ngoài
  3. (vật lý) học, thiên (văn học) biểu kiến
    • Mouvement apparent du soleil
      chuyển động biểu kiến của mặt trời
  4. (từ , nghĩa ) to, quan trọng
    • Personnage apparent
      nhân vật quan trọng

Similar Spellings

Words Containing "apparent"

Words Mentioning "apparent"

Comments and discussion on the word "apparent"