Characters remaining: 500/500
Translation

aréole

Academic
Friendly

Từ "aréole" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quầng" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giải phẫu, y học, thiên văn học thực vật học. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Giải phẫu, y học: Trong ngữ cảnh y học, "aréole" thường chỉ "quầng " (aréole mammaire), tức là vùng da màu sắc khác biệt xung quanh núm vú.

    • Ví dụ: "L'aréole mammaire est plus foncée chez certaines femmes pendant la grossesse." (Quầng thường sẫm màu hơnmột số phụ nữ trong thai kỳ.)
  • Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật, "aréole" có thể chỉ đến một phần nhỏ trên cây, nơi các gai hoặc lông.

    • Ví dụ: "Les aréoles des cactus sont des structures importantes pour leur survie." (Quầng của cây xương rồngnhững cấu trúc quan trọng cho sự sống còn của chúng.)
  • Thiên văn học: Trong thiên văn học, "aréole" có thể chỉ đến quầng sáng xung quanh một hành tinh hoặc sao.

    • Ví dụ: "L'aréole de Jupiter est visible à travers un télescope." (Quầng sáng của sao Mộc có thể nhìn thấy qua kính thiên văn.)
2. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "aréole" có thể là "anneau" (vòng) hoặc "zone" (khu vực), nhưng thường không được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh y học hay thực vật học.
  • Biến thể: Từ "aréole" là danh từ giống cái, vì vậy khi bạn sử dụng trong câu, hãy chú ý đến tính từ đi kèm phải phù hợp với giống cái.
3. Sử dụng nâng cao:
  • "L'aréole est un indicateur important de la santé des seins." (Quầng một chỉ số quan trọng về sức khỏe của ngực.)
  • "Les aréoles des cactées sont des adaptations aux conditions arides." (Quầng của các loại xương rồngnhững thích nghi với điều kiện khô hạn.)
4. Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù "aréole" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học hoặc sinh học.

5. Kết luận:

Từ "aréole" là một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) quầng
    • Aréole mammaire
      quầng
  2. (thực vật học) núm

Comments and discussion on the word "aréole"