Characters remaining: 500/500
Translation

atteindre

Academic
Friendly

Từ "atteindre" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "atteindre" kèm theo các ví dụ minh họa.

Định nghĩa

"Atteindre" là một ngoại động từ có nghĩa chính là "đạt được", "đến", "với tới" hoặc "tác động đến". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Đạt được một mục tiêu:

    • Ví dụ: "Nous atteindrons notre but." (Chúng ta sẽ đạt được mục tiêu của mình.)
    • Nghĩa: Đạt được một thành quả hay mục tiêu đã đề ra.
  2. Đến một địa điểm:

    • Ví dụ: "J'ai pu l'atteindre chez lui." (Tôi đã gặp được anh ta tại nhà.)
    • Nghĩa: Đến nơi nào đó.
  3. Tác động đến ai đó:

    • Ví dụ: "Rien ne l'atteint, il est indifférent." (Chẳng tác động được đến , phớt lờ.)
    • Nghĩa: ảnh hưởng hoặc tác động đến cảm xúc của ai đó.
  4. Đạt đến một giới hạn:

    • Ví dụ: "Nous avons atteint une limite." (Chúng ta đã đạt đến một giới hạn.)
    • Nghĩa: Đến mức tối đa nào đó.
  5. Nội động từ (văn học):

    • Ví dụ: "Il atteint à la perfection." (Anh ấy đạt tới mức hoàn thiện.)
    • Nghĩa: Đạt đến một trạng tháitưởng hoặc hoàn mỹ.
Phân biệt các biến thể của từ

Từ "atteindre" có thể các dạng biến đổi khác nhau tùy thuộc vào thì chủ ngữ. Ví dụ: - Atteins (tu atteins) - bạn đạt được - Atteint (il/elle/on atteint) - anh//ai đó đạt được - Atteindrons (nous atteindrons) - chúng ta sẽ đạt được

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Arriver à: cũng có nghĩa là "đến" hoặc "đạt được" (ví dụ: "J'arrive à le comprendre." - Tôi đến để hiểu anh ấy.)
  • Accomplir: có nghĩa là "hoàn thành" (ví dụ: "Il a accompli ses rêves." - Anh ấy đã hoàn thành những giấc mơ của mình.)
Các idioms cụm động từ
  • Atteindre son objectif: đạt được mục tiêu.
  • Atteindre des sommets: đạt đến đỉnh cao (về thành công, thành tựu).
Kết luận

Từ "atteindre" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp với nhiều cách sử dụng khác nhau.

ngoại động từ
  1. ném trúng, bắt trúng
    • Atteindre quelqu'un d'un coup de pierre
      ném đá trúng ai
  2. tác hại đến, tác động đến
    • Rien ne l'atteint, il est indifférent
      chẳng tác động được đến , phớt tất
  3. gặp
    • J'ai pu l'atteindre chez lui
      tôi đã gặp được anh ta tại nhà
  4. với tới, tới, đến, đạt
    • Nous atteindrons Hanoi avant la nuit
      ta sẽ tới Nội trước khi đêm xuống
    • Atteindre le but
      đạt mục đích
    • Atteindre une limite
      đạt tới giới hạn.
nội động từ
  1. (văn học) đạt tới
    • Atteindre à la perfection
      đạt tới mức hoàn thiện

Comments and discussion on the word "atteindre"