Characters remaining: 500/500
Translation

auger

/'ɔ:gə/
Academic
Friendly

Từ "auger" trong tiếng Anh có nghĩa "cái khoan" hoặc "mũi khoan", thường được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc thiết bị được dùng để khoan lỗ vào đất, gỗ hoặc vật liệu khác. thường hình dạng xoắn ốc có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng cho đến thăm dò địa chất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ (noun): "auger" dùng để chỉ một công cụ khoan.
  • Động từ (verb): Mặc dù "auger" chủ yếu danh từ, cũng có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh, nghĩa "khoan" hoặc "thực hiện việc khoan".
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • "The contractor used an auger to drill holes for the fence posts."
    • (Người thầu đã sử dụng cái khoan để khoan lỗ cho các cột hàng rào.)
  2. Trong thăm dò địa chất:

    • "The geologist employed an auger to collect soil samples from the site."
    • (Nhà địa chất đã sử dụng mũi khoan để thu thập mẫu đất từ hiện trường.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Auger drill: Một loại máy khoan mũi khoan xoắn, thường sử dụng trong thăm dò hoặc xây dựng.
  • Hand auger: Một loại khoan cầm tay, thường nhỏ gọn dễ sử dụng cho các công việc nhỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Drill: Đây từ đồng nghĩa phổ biến với "auger", nhưng "drill" có thể chỉ chung cho tất cả các loại máy khoan, không chỉ riêng khoan xoắn.
  • Borer: Một từ khác có thể được dùng để chỉ dụng cụ khoan, đặc biệt trong ngành gỗ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To bore a hole: Cụm từ này có nghĩa khoan một lỗ, có thể dùng cho nhiều loại dụng cụ khoan khác nhau.
  • Auger bit: phần mũi khoan của cái auger, có thể thay đổi tùy theo kích thước mục đích sử dụng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "auger", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách thức mục đích sử dụng của công cụ này. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng địa chất.

danh từ
  1. cái khoan, mũi khoan
  2. máy khoan (thăm dò địa chất)

Synonyms

Words Containing "auger"

Comments and discussion on the word "auger"