Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
augur
/'ɔ:gə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói
động từ
  • tiên đoán, bói
  • báo trước, là điềm báo trước
    • to augur well for
      là điềm tốt cho;
    • to augur ill for
      là điềm xấu cho
Related search result for "augur"
Comments and discussion on the word "augur"