Characters remaining: 500/500
Translation

autour

Academic
Friendly

Từ "autour" trong tiếng Phápmột từ rất hữu ích nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Phó từ: "autour" có nghĩa là "xung quanh" hoặc "quanh". thường được dùng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc một nhóm vật thể xung quanh một vật thể khác.

  2. Giới từ: "autour de" có nghĩa là "xung quanh" hay "khoảng chừng". Ví dụ, "les enfants jouent autour de la maison" có nghĩa là "các đứa trẻ đang chơi xung quanh ngôi nhà".

  3. Danh từ giống đực: Trong lĩnh vực động vật học, "autour" có thể chỉ đến một số loài chim, như chim bồ cắt hay chim ưng.

Ví dụ sử dụng
  1. Phó từ:

    • "Il y a de la viande avec des légumes autour." ( thịt với rau xung quanh.)
    • "Les planètes gravitent autour du soleil." (Các hành tinh xoay xung quanh mặt trời.)
  2. Giới từ:

    • "Regarder autour de soi avec circonspection." (Quan sát xung quanh mình một cách thận trọng.)
    • "Il a autour d'un million d'euros." (Ông ta khoảng một triệu euro.)
  3. Danh từ:

    • "L’autour est un oiseau de proie." (Chim bồ cắtmột loài chim săn mồi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "autour de" có thể kết hợp với các số lượng để chỉ xấp xỉ hoặc gần đúng. Ví dụ:
    • "Il a autour de cinquante ans." (Ông ta khoảng năm mươi tuổi.)
Phân biệt các biến thể
  • autour de: dùng để chỉ vị trí (xung quanh một cái gì đó).
  • autour: dùng độc lập để chỉ vị trí không cần đi kèm với giới từ "de".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "près de" (gần đây): chỉ vị trí gần.
  • "autour de" có thể đồng nghĩa với "environ" (khoảng) khi nói về số lượng.
Idioms cụm động từ
  • "faire le tour" (đi quanh): nghĩađi xung quanh một cái gì đó.
  • "autour du monde" (xung quanh thế giới): chỉ việc đi vòng quanh thế giới.
Kết luận

Từ "autour" là một từ đa năng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học tiếng Pháp, việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn trong giao tiếp.

phó từ
  1. xung quanh
    • De la viande avec des légumes autour
      thịt với rau xung quanh
giới ngữ
  1. (autour de) xung quanh; khoảng chừng
    • Les planètes gravitent autour du soleil
      các hành tinh xoay xung quanh mặt trời
    • Regarder autour de soi avec circonspection
      thận trọng quan sát xung quanh mình
    • Autour d'un million
      khoảng một triệu
    • Il a autour de cinquante ans
      ông ta khoảng năm mươi tuổi
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim bồ cắt; chim ưng

Comments and discussion on the word "autour"