Từ "azo" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) liên quan đến một nhóm hợp chất hóa học có chứa gốc azo, thường có cấu trúc hóa học bao gồm hai nhóm nitro (–N=N–) nối với nhau. Những hợp chất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm, vì chúng tạo ra màu sắc rất mạnh và bền.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Azo dyes: "Azo dyes are widely used in the textile industry for coloring fabrics." (Nhuộm azo được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may để nhuộm vải.)
Azo compounds: "Many azo compounds are known for their vibrant colors." (Nhiều hợp chất azo nổi tiếng với màu sắc rực rỡ của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Azoic: Một tính từ khác có liên quan, thường dùng để chỉ các hợp chất azo được tạo ra từ các phản ứng azo hóa.
Azo dye vs. Direct dye: Azo dye là một loại nhuộm có cấu trúc azo, trong khi direct dye là loại nhuộm không cần phải qua các bước trung gian để gắn vào sợi vải.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nitro: Cũng liên quan đến nhóm nitro, nhưng không nhất thiết có cấu trúc azo.
Colorant: Một từ chung chỉ các chất dùng để tạo màu, không nhất thiết phải là azo.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, từ "azo" không có thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến nào liên quan. Tuy nhiên, trong ngành hóa học, bạn có thể nghe thấy những cụm từ như "to synthesize azo compounds" (tổng hợp các hợp chất azo).
Kết luận:
Từ "azo" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và công nghiệp để mô tả các hợp chất có chứa nhóm azo.