Characters remaining: 500/500
Translation

azo

Academic
Friendly

Từ "azo" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) liên quan đến một nhóm hợp chất hóa học chứa gốc azo, thường cấu trúc hóa học bao gồm hai nhóm nitro (–N=N–) nối với nhau. Những hợp chất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm, chúng tạo ra màu sắc rất mạnh bền.

Định nghĩa đơn giản:
  • Azo (tính từ): Liên quan đến hoặc chứa gốc azo, thường được dùng để chỉ những phẩm màu hoặc hợp chất hóa học chứa nhóm –N=N–.
dụ sử dụng:
  1. Azo dyes: "Azo dyes are widely used in the textile industry for coloring fabrics." (Nhuộm azo được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt may để nhuộm vải.)
  2. Azo compounds: "Many azo compounds are known for their vibrant colors." (Nhiều hợp chất azo nổi tiếng với màu sắc rực rỡ của chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học ngành công nghiệp, "azo" thường được kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ chỉ loại hợp chất, như "azo pigment" (sắc tố azo) hoặc "azo reactive dyes" (nhuộm azo phản ứng).
Phân biệt các biến thể:
  • Azoic: Một tính từ khác liên quan, thường dùng để chỉ các hợp chất azo được tạo ra từ các phản ứng azo hóa.
  • Azo dye vs. Direct dye: Azo dye một loại nhuộm cấu trúc azo, trong khi direct dye loại nhuộm không cần phải qua các bước trung gian để gắn vào sợi vải.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nitro: Cũng liên quan đến nhóm nitro, nhưng không nhất thiết cấu trúc azo.
  • Colorant: Một từ chung chỉ các chất dùng để tạo màu, không nhất thiết phải azo.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "azo" không thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến nào liên quan. Tuy nhiên, trong ngành hóa học, bạn có thể nghe thấy những cụm từ như "to synthesize azo compounds" (tổng hợp các hợp chất azo).

Kết luận:

Từ "azo" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học công nghiệp để mô tả các hợp chất chứa nhóm azo.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc chứa gốc azo

Comments and discussion on the word "azo"