Characters remaining: 500/500
Translation

bête

Academic
Friendly

Từ "bête" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được phân loại thành danh từ tính từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

1. Định nghĩa Ý nghĩa:
  • Danh từ: "bête" có nghĩa là "thú vật" hay "con vật". được sử dụng để chỉ những động vật nói chung, có thểđộng vật hoang hoặc động vật nuôi.

    • Ví dụ: Les bêtes de la forêt (thú rừng sâu).
  • Thân mật: "bête" có thể được sử dụng để chỉ những con vật trong bối cảnh thân mật hoặc đùa cợt.

    • Ví dụ: Si tu cries encore, je fais venir la bête (Nếu con còn gào, mẹ sẽ gọi ngáo ộp lại).
  • Nghĩa bóng: "bête" cũng có thể chỉ người ngu ngốc hoặc dại dột.

    • Ví dụ: Comme je suis bête! (Tôi thật là ngốc!).
2. Cách sử dụng Biến thể:
  • Tính từ: "bête" cũng có thể được dùng như một tính từ với nghĩa "ngu, đần, ngốc".

    • Ví dụ: Être bête comme un âne (Ngu như ).
  • Cụm từ (Idioms):

    • Chercher la petite bête: Nghĩa là "vạch tìm sâu", chỉ việc tìm kiếm những điều nhỏ nhặt hoặc không quan trọng.
    • Bête noire: Nghĩa là "người đáng ghét nhất", chỉ ra điều hoặc người ai đó rất ghét.
    • Bête comme chou: Nghĩa là "dễ như bỡn", chỉ điều đó rất đơn giản.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Animal: Chỉ động vật nói chung.
  • Créature: Sinh vật, có thể chỉ cả động vật người.
4. Ví dụ nâng cao:
  • Au tempsles bêtes parlaient: Câu này có nghĩa là "đời xửa đời xưa", thường được sử dụng trong các câu chuyện cổ tích.
  • Bête à manger du foin: Nghĩa là "ngu đến tột bậc", thể hiện sự ngu ngốc cực độ của một người.
5. Chú ý:
  • Khi sử dụng "bête" trong bối cảnh chỉ người, cần phải lưu ý rằng đây có thểmột cách nói thân mật hoặc phần mỉa mai. Tùy vào ngữ cảnh người nghe có thể hiểu theo cách khác nhau.
danh từ giống cái
  1. thú vật, con vật (đen, bóng)
    • Les bêtes de la forêt
      thú rừng
  2. sâu, bọ, rệp
    • Lit infesté de bêtes
      giường đầy rệp
  3. (thân mật) con ngáo ộp
    • Si tu cries encore, je fais venir la bête
      nếu con còn gào, mẹ gọi ngáo ộp lại
  4. (thân mật) vật lạ
    • Quelle bête est-ce là?
      Vật lạ thế?
    • au tempsles bêtes parlaient
      đời xửa đời xưa
    • bête noire
      người đáng ghét nhất; vật đáng ghét nhất
    • bonne bête
      người tốt nhưng đần
    • chercher la petite bête
      vạch tìm sâu
    • morte la bête, mort le venin
      kẻ ác chết rồi không làm hại được nữa
    • qui veut faire l'ange fait la bête
      càng khôn ngoan lắm càng oan trái nhiều; trèo cao ngã đau
tính từ
  1. ngu, đần, ngốc, dại
    • Être bête comme un âne
      ngu như
  2. pas si bête+ không ngu đến thế đâu
    • comme je suis bête!
      tôi thật là ngốc!
    • bête comme ses pieds (comme un pot; comme une cruche; comme une oie); bête à manger du foin
      ngu đến tột bậc
    • bête comme chou
      dễ như bỡn
    • Bette

Comments and discussion on the word "bête"