Từ "bảng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa chung
"Bảng" là một danh từ có thể chỉ một vật hoặc một khái niệm. Nó có thể được hiểu theo các nghĩa sau:
2. Các nghĩa và cách sử dụng
Vật có mặt phẳng: "Bảng" thường chỉ một vật có bề mặt phẳng, thường được làm từ gỗ hoặc vật liệu khác, dùng để viết hoặc dán thông tin. Ví dụ:
Bảng kê: Cũng có thể hiểu là một danh sách được sắp xếp gọn gàng, rõ ràng. Ví dụ:
3. Biến thể và từ liên quan
Bảng đen: Là loại bảng sử dụng phấn để viết, thường thấy trong lớp học.
Phấn bảng: Là dụng cụ viết trên bảng đen.
Bảng thống kê: Là bảng trình bày số liệu, thông tin một cách có hệ thống.
4. Từ đồng nghĩa và gần giống
Biển: Có thể dùng để chỉ một bảng thông báo lớn, nhưng thường không có mặt phẳng như bảng.
Mặt phẳng: Từ này chỉ về hình thức, không chỉ riêng cho bảng.
5. Nghĩa khác
6. Ví dụ nâng cao
"Hôm nay, lớp học của chúng ta sẽ có bài kiểm tra, mọi người hãy chuẩn bị giấy và bút để viết lên bảng."
"Sau khi hoàn thành dự án, nhóm đã lập bảng thống kê kết quả để trình bày trước lớp."