Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
packing
/'pækiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì
  • bao bì
  • sự xếp chặt, sự ních vào
  • sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín
  • vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín
  • (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
Related words
Related search result for "packing"
Comments and discussion on the word "packing"