Characters remaining: 500/500
Translation

mount

/maunt/
Academic
Friendly

Từ "mount" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Núi: "Mount" thường được dùng để chỉ một ngọn núi, thường trước tên riêng (viết tắt "mt"). dụ:

    • Mt. Everest: Núi Everest.
  • Mép (viền quanh): "Mount" cũng có thể chỉ đến mép của một bức tranh hoặc vật đó. dụ:

    • The mount of a picture: Mép của bức tranh.
2. Động từ (Verb)
  • Leo, trèo lên: "Mount" được dùng để chỉ hành động leo hoặc trèo lên một cái đó. dụ:

    • To mount a hill: Trèo lên một ngọn đồi.
    • To mount a ladder: Trèo thang.
    • To mount a horse: Cưỡi ngựa.
  • Nâng lên, cất lên: Có thể chỉ việc nâng hoặc cho một cái đó lên cao hơn. dụ:

    • To mount a diamond in platinum: Gắn một viên kim cương vào miếng bạch kim.
    • To mount a photograph: Dán ảnh vào bìa cứng.
  • Dựng lên, lắp đặt: "Mount" cũng có thể chỉ đến việc lắp đặt hoặc cắm vào một chỗ cố định. dụ:

    • To mount a gun: Đặt một khẩu súng.
    • To mount a play: Dựng một vở kịch.
  • Thực hiện nhiệm vụ canh gác: dụ:

    • To mount guard: Làm nhiệm vụ canh gác.
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • To mount an attack: Mở một cuộc tấn công.
  • Prices mount up every day: Giá cả ngày càng tăng.
  • The struggle of the people against despotism and oppression mounts: Cuộc đấu tranh của nhân dân chống lại chế độ chuyên chế áp bức đang gia tăng.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Climb: Leo (thường chỉ hành động leo trèo).
  • Ascend: Lên cao (có nghĩa tương tự như "mount" khi chỉ việc lên cao).
5. Các cụm từ (Phrasal Verbs) thành ngữ (Idioms)
  • Mount up: Tăng lên hoặc tích lũy dần dần.
    • dụ: The bills are starting to mount up (Các hóa đơn đang bắt đầu tăng lên).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "mount", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . "Mount" có thể chỉ đến hành động vật (như leo trèo) hoặc một khái niệm trừu tượng (như gia tăng).

danh từ
  1. núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)
    • Mt Everest
      núi Ê--rét
danh từ
  1. mép (viền quanh) bức tranh
  2. bìa (để) dán tranh
  3. khung, gọng, giá
  4. ngựa cưỡi
ngoại động từ
  1. leo, trèo lên
    • to mount a hill
      trèo lên một ngọn đồi
    • to mount a ladder
      trèo thang
  2. cưỡi
    • to mount a horse
      cưỡi ngựa
  3. nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên
  4. đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào
    • to mount a diamond in platinum
      găn một viên kim cương vào miếng bạch kim
    • to mount a photograph
      dán ảnh vào bìa cứng
    • to mount a loom
      lắp một cái máy dệt
    • to mount a gun
      đặt một khẩu súng
    • to mount a play
      dựng một vở kịch
  5. mang, được trang bị
    • the fort mounts a hundred guns
      pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng
    • quân to mount guard
      làm nhiệm vụ canh gác
    • mỹ to mount an attack
      mở một cuộc tấn công
  6. cho nhảy (cái) vật nuôi
nội động từ
  1. lên, cưỡi, trèo, leo
    • to mount on the scaffolf
      lên đoạn đầu đài
    • to mount on a horse
      cưỡi trên mình ngựa
  2. lên, bốc lên
    • blush mounts to face
      mặt đỏ ửng lên
  3. tăng lên
    • prices mount up every day
      giá cả ngày càng tăng
    • the struggle of the people against depotism and oppression mounts
      cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế áp bức tăng lên

Comments and discussion on the word "mount"