Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouchon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nút (chai, lọ, ống,...)
  • phao (ở dây câu)
  • nùi (rơm, cỏ...)
    • Frotter un cheval avec un bouchon
      lấy nùi rơm xát cho ngựa
    • Mettre du linge en bouchon
      vò nùi quần áo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm chiêu hàng (ở cửa quán rượu, quán ăn..); quán hàng (bán rượu...)
    • bouchon de brume
      sương mù mịt
    • bouchon de carafe
      (thông tục) viên kim cương to
    • bouchon de circulation
      sự nghẽn xe cộ
    • mon petit bouchon!
      con chó của tôi (tiếng gọi nũng nịu thân mến)
    • c'est plus fort que de jouer au bouchon
      xem fort
Related search result for "bouchon"
Comments and discussion on the word "bouchon"