Characters remaining: 500/500
Translation

bandera

Academic
Friendly

Từ "bandera" trong tiếng Pháp không phảimột từ phổ biến, nhưng nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là "lá cờ" (bendera). Trong tiếng Pháp, từ tương đương thường được sử dụng hơn là "drapeau". Tuy nhiên, nếu bạn đang nói về "bandera" trong ngữ cảnh của quân đội, có thể bạn đang đề cập đến một đơn vị quân đội, tức là "đại đội bộ binh".

Giải thích từ "bandera":
  • Danh từ giống cái: "bandera" trong tiếng Tây Ban Nha có thể được dịch là "lá cờ" trong tiếng Pháp (drapeau), nhưng trong ngữ cảnh quân sự, có thể chỉ về đơn vị quân đội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "La bandera de la compagnie est levée." (Cờ của đại đội đã được hạ lên.)
    • đây, "bandera" chỉ về cờ của một đơn vị quân đội.
  2. Trong ngữ cảnh chung (khi dịch sang tiếng Pháp):

    • "Le drapeau espagnol est très beau." (Lá cờ Tây Ban Nha rất đẹp.)
    • đây, "drapeau" là từ tiếng Pháp được sử dụng cho "bandera".
Phân biệt từ đồng nghĩa:
  • Drapeau: Từ này rất phổ biến trong tiếng Pháp để chỉ "lá cờ".
  • Bannière: Cũng có thể được dịch là "cờ", nhưng thường chỉ các loại cờ trang trí hoặc cờ của một tổ chức, không nhất thiếtquốc gia.
  • Étendard: Từ này thường dùng để chỉ cờ quân sự, cờ hiệu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Không idioms trực tiếp liên quan đến từ "bandera", nhưng có một số cụm từ liên quan đến "drapeau":

    • "Se battre sous la bannière de..." (Chiến đấu dưới lá cờ của...) – dùng để chỉ việc ủng hộ mộttưởng hoặc một tổ chức nào đó.
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "bandera", nhưng có thể sử dụng động từ "lever" (nâng lên) hoặc "abaisser" (hạ xuống) với "drapeau".

Tổng kết:
  • "Bandera" có nghĩa là "lá cờ" trong tiếng Tây Ban Nha, nhưng trong tiếng Pháp, từ tương đương là "drapeau". Nếu bạn sử dụng "bandera" trong ngữ cảnh quân sự, hãy nhớ rằng có thể chỉ đến đại đội bộ binh hoặc cờ của đơn vị quân đội.
danh từ giống cái
  1. đại đội bộ binh (Tây Ban Nha)

Comments and discussion on the word "bandera"