Characters remaining: 500/500
Translation

pondéré

Academic
Friendly

Từ "pondéré" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "điềm tĩnh", "cân nhắc", hay " sự điều chỉnh hợp lý". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người khả năng suy nghĩ một cách bình tĩnh, không vội vàng, khả năng phân tích tình huống một cách hợptrước khi đưa ra quyết định.

Định nghĩa:
  1. Điềm tĩnh: Chỉ những người khả năng kiểm soát cảm xúc suy nghĩ một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.
  2. Cân nhắc: Chỉ những quyết định hoặc hành động được thực hiện sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan.
Ví dụ sử dụng:
  1. Người: "Il est toujours pondéré dans ses réactions." (Anh ấy luôn điềm tĩnh trong phản ứng của mình.)
  2. Quyết định: "Cette décision doit être prise de manière pondérée." (Quyết định này cần phải được thực hiện một cách cân nhắc.)
  3. Tình huống: "Elle a une approche pondérée face aux défis." ( ấy cách tiếp cận điềm tĩnh trước những thách thức.)
Các biến thể của từ:
  • Pondération (danh từ): Sự cân nhắc, sự điềm tĩnh. Ví dụ: "Sa pondération est admirable." (Sự điềm tĩnh của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Pondéré (động từ): Là động từ "pondérer", có nghĩacân nhắc, điều chỉnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Calme: Điềm tĩnh, bình tĩnh.
  • Sage: Khôn ngoan, sáng suốt.
  • Mesuré: Được cân nhắc, chừng mực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, bạn có thể nói: "Il est important d'avoir une approche pondérée pour éviter les conflits inutiles." (Quan trọngcó một cách tiếp cận điềm tĩnh để tránh xung đột không cần thiết.)
Idioms cụm động từ:
  • Avoir l'esprit pondéré: đầu óc điềm tĩnh. Ví dụ: "Il a toujours eu l'esprit pondéré, même dans les situations difficiles." (Anh ấy luôn đầu óc điềm tĩnh, ngay cả trong những tình huống khó khăn.)
Chú ý:
  • "Pondéré" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách của con người đến việc nói về những quyết định kinh tế, cho thấy sự linh hoạt đa dạng trong cách sử dụng từ này.
tính từ
  1. điềm tĩnh
    • Esprit pondéré
      đầu óc điềm tĩnh
  2. (kinh tế) đã chỉnh bình

Comments and discussion on the word "pondéré"