Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bathos
/'beiθɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ sâu, vực thẳm
    • the bathos of stupidity
      sự ngu đần tột bực
  • (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)
Related words
Related search result for "bathos"
Comments and discussion on the word "bathos"