Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bavolet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mũ trùm (của phụ nữ nông thôn)
  • dải che gáy (ở mũ phụ nữ)
  • lá chắn bùn (ở xe ô tô kiểu cổ)
Related search result for "bavolet"
Comments and discussion on the word "bavolet"