Jump to user comments
danh từ giống đực
- thiếp, giấy
- Billet d'invitation
thiếp mời
- Billet de convocation
giấy triệu tập
- vé, phiếu
- Billet de cinéma
vé xi nê
- Billet de loterie
vé xổ số
- giấy bạc (cũng billet de banque)
- billet de banque
giấy bạc
- je vous donne (je vous fiche) mon billet que
tôi đoan chắc với anh rằng
- prendre un billet de parterre
(thân mật) ngã