Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
beguiling
Jump to user comments
Adjective
  • đánh lừa, làm cho lạc hướng, lừa phỉnh (bằng cách gây cảm giác dễ chịu, làm cho thấy hấp dẫn)
  • cực kỳ thu hút, quyến rũ và có thể gợi nên niềm hi vọng hay khao khát
Related words
Related search result for "beguiling"
Comments and discussion on the word "beguiling"