Characters remaining: 500/500
Translation

bière

Academic
Friendly

Từ "bière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bia". Đâymột loại đồ uống cồn phổ biến, được làm từ lúa mạch, nước, hoa bia men. Bia nhiều loại hương vị khác nhau, từ bia nhẹ đến bia đậm.

Định nghĩa:
  • bière (danh từ, giống cái) - Bia
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un café, j'aime commander une bière blonde.
    (Trong một quán phê, tôi thích gọi một ly bia vàng.)

  2. Il y a plusieurs types de bière, comme la bière brune et la bière blanche.
    ( nhiều loại bia khác nhau, như bia nâu bia trắng.)

  3. Nous allons à la brasserie pour déguster de la bière artisanale.
    (Chúng tôi sẽ đến nhà máy bia để thưởng thức bia thủ công.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Ce n'est pas de la petite bière.Câu này có nghĩa là "Đây không phảichuyện nhỏ đâu", được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống hay vấn đề nào đó tầm quan trọng lớn.
Các biến thể từ gần giống:
  • bières (số nhiều) - Bia (nhiều loại)
  • bière brune - Bia nâu
  • bière blonde - Bia vàng
  • bière blanche - Bia trắng
  • bière artisanale - Bia thủ công
Từ đồng nghĩa:
  • fermentation (fermentation) - quá trình lên men, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng liên quan đến quy trình sản xuất bia.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Tirer la bière - Nghĩa đen là "rót bia", nhưng có thể ám chỉ việc nói chuyện hay giao lưu trong một không khí thoải mái.
  • Bière et saucisse - Một cách nói thể hiện sự đơn giản gần gũi, thường được dùng trong các buổi tiệc tùng hay gặp gỡ bạn bè.
Câu hỏi đáp:
  • Bạn có thể cho tôi biết loại bia nào là phổ biến nhấtPháp không?
    • , một trong những loại bia phổ biến nhấtPhápbia lager, các loại bia thủ công cũng đang trở nên ngày càng thịnh hành.
danh từ giống cái
  1. áo quan, quan tài
  2. bia
    • Verres à bière
      cốc uống bia
    • ce n'est pas de la petite bière
      (thân mật) không phải tầm thường đâu

Comments and discussion on the word "bière"