Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pire
Jump to user comments
tính từ
  • xấu hơn, tệ hơn
    • Cet enfant est pire qu'il n'était
      đứa bé này tệ hơn trước đây
  • xấu nhất, tệ nhất
    • Son pire défaut
      khuyết điểm tệ nhất của nó
danh từ giống đực
  • cái xấu nhất, cái tệ nhất
Related words
Related search result for "pire"
Comments and discussion on the word "pire"