Từ "boastful" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thích khoe khoang" hoặc "khoác lác". Người có tính cách boastful thường hay nói về những thành tựu, khả năng hoặc tài sản của mình một cách phóng đại để gây ấn tượng với người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Despite being a talented musician, she is not boastful and prefers to let her music speak for itself.
(Mặc dù là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy không thích khoe khoang và thích để âm nhạc của mình tự nói lên điều đó.)
Các biến thể của từ:
Boast (động từ): khoe khoang, nói về những thành tựu của mình.
Boastfulness (danh từ): tính chất khoe khoang.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bragging: cũng có nghĩa là khoe khoang, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Proud: kiêu hãnh, nhưng không nhất thiết phải khoe khoang.
Vainglorious: khoe khoang về vinh quang, có phần phô trương hơn.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong môi trường chuyên nghiệp, việc quá boastful có thể gây phản cảm và làm cho người khác cảm thấy không thoải mái. Ví dụ, trong một buổi phỏng vấn, việc khoe khoang về bản thân mà không có sự khiêm tốn có thể ảnh hưởng xấu đến ấn tượng của bạn với nhà tuyển dụng.