Characters remaining: 500/500
Translation

boding

/'boudiɳ/
Academic
Friendly

Từ "boding" trong tiếng Anh nguồn gốc từ động từ " bode", có nghĩa "báo trước" hoặc "dự đoán" một điều đó, thường một điều không tốt. Đây một từ có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "boding" có nghĩa "điềm", tức là một dấu hiệu hoặc triệu chứng cho thấy một sự kiện sắp xảy ra, thường điều không tốt.
  • Tính từ: "boding" có nghĩa "báo trước" hoặc " tính chất dự đoán", thể hiện sự báo hiệu về điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The dark clouds were a bad boding for the outdoor event." (Những đám mây đen một điềm xấu cho sự kiện ngoài trời.)
  2. Tính từ:

    • "She had a boding feeling that something terrible was going to happen." ( ấy một cảm giác báo trước rằng điều đó khủng khiếp sắp xảy ra.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "boding" thường được sử dụng để tạo ra không khí u ám hoặc dự đoán về một sự kiện tồi tệ sẽ đến.
  • dụ: "The eerie silence in the forest was a boding of the approaching storm." (Sự im lặng kỳ lạ trong khu rừng một điềm báo cho cơn bão sắp đến.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bode: Động từ gốc, có nghĩa "báo trước" (có thể điều tốt hoặc xấu).
  • Boding: Danh từ hoặc tính từ, thường mang tính tiêu cực, báo hiệu điều xấu.
  • Boded: Quá khứ của động từ "bode".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Omen: Điềm báo, thường dùng để chỉ một dấu hiệu về điều đó sắp xảy ra.
  • Foreboding: cảm giác không tốt về tương lai, thường đề cập đến cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi.
  • Portent: Một dấu hiệu hoặc điềm báo cho thấy điều đó lớn lao hoặc quan trọng sắp xảy ra.
Idioms phrasal verbs:
  • "A bad omen": Một điềm xấu.
  • "To bode well": Dự đoán một điều tốt đẹp sắp xảy ra.
  • "To bode ill": Dự đoán một điều xấu sắp xảy ra.
danh từ
  1. điềm, triệu
  2. linh tính
tính từ
  1. báo trước, báo điềm (gở...)

Comments and discussion on the word "boding"