Characters remaining: 500/500
Translation

bouilloire

Academic
Friendly

Từ "bouilloire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cái ấm" hoặc "cái siêu" dùng để đun nước. Đâymột vật dụng rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày, thường được sử dụng để đun sôi nước cho trà, phê hoặc các món ăn khác.

Định nghĩa:
  • Bouilloire (danh từ giống cái): Một cái ấm hoặc cái siêu, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để đun nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu cơ bản:

    • Je mets de l'eau dans la bouilloire. (Tôi cho nước vào cái ấm.)
    • La bouilloire siffle quand l'eau bout. (Cái ấm kêu khi nước sôi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Il faut toujours surveiller la bouilloire pour éviter qu'elle ne déborde. (Bạn luôn phải theo dõi cái ấm để tránh nước tràn ra ngoài.)
    • Cette bouilloire électrique est très pratique pour préparer rapidement du thé. (Cái ấm điện này rất tiện lợi để chuẩn bị trà nhanh chóng.)
Các biến thể của từ:
  • Bouilloire électrique: Cái ấm điện.
  • Bouilloire en inox: Cái ấm bằng inox (thép không gỉ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Casserole: Nồi (dùng để nấu nước nhưng có thể dùng để nấu ăn).
  • Chauffe-eau: Nồi nước nóng (thường dùng cho mục đích làm nóng nước, nhưng không phảicái ấm).
Cụm từ thành ngữ:
  • Faire bouillir de l'eau: Đun sôi nước.
  • Ne pas laisser la bouilloire sans surveillance: Không để cái ấm không có người trông coi (cảnh báo về sự cẩn thận khi sử dụng).
Một số chú ý thêm:

Khi sử dụng từ "bouilloire", bạn cần lưu ý rằng từ này chỉ được sử dụng cho đồ vật cụ thểcái ấm hoặc cái siêu. Bạn không nên nhầm lẫn với "casserole", từ này thường chỉ về nồi hoặc chảo không phải chỉ riêng về việc đun nước.

danh từ giống cái
  1. cái ấm, cái siêu (để đun ấm nước)

Comments and discussion on the word "bouilloire"