Characters remaining: 500/500
Translation

bowel

/'bauəl/
Academic
Friendly

Từ "bowel" trong tiếng Anh có nghĩa "ruột", thường chỉ đến ruột lớn (ruột to) trong cơ thể con người hoặc động vật. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cũng như các cách sử dụng từ liên quan:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (giải phẫu):

    • "Bowel" thường được dùng để chỉ phần ruột lớn trong hệ tiêu hóa, nơi diễn ra quá trình hấp thụ nước hình thành phân.
    • dụ: "He has a problem with his bowel and needs to see a doctor." (Anh ấy vấn đề với ruột của mình cần gặp bác sĩ.)
  2. Số nhiều:

    • "Bowls" có thể chỉ nhiều đoạn ruột hoặc dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
    • dụ: "The doctors examined the patient's bowels for any signs of disease." (Các bác sĩ đã kiểm tra ruột của bệnh nhân để tìm dấu hiệu của bệnh.)
  3. Nghĩa đen nghĩa bóng:

    • "In the bowels of the earth" có nghĩa "trong lòng đất", thường chỉ đến những nơi sâu thẳm hoặc bí ẩn.
    • dụ: "They discovered ancient artifacts in the bowels of the earth." (Họ phát hiện ra các hiện vật cổ xưa trong lòng đất.)
  4. Tình thương, lòng trắc ẩn:

    • Cụm từ "to have no bowels of compassion" có nghĩa không lòng thương xót hay trắc ẩn.
    • dụ: "He showed no bowels of compassion when he refused to help the homeless." (Anh ấy không lòng thương xót khi từ chối giúp đỡ ngườigia cư.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intestine: Từ này cũng chỉ đến ruột, nhưng có thể bao gồm cả ruột non ruột lớn.
  • Guts: Từ này thường chỉ đến ruột trong ngữ cảnh giản dị hơn, đồng thời cũng có thể chỉ đến dũng khí ( "guts" để làm điều đó).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The bowel movements of the patient indicate a possible digestive issue." (Các chuyển động ruột của bệnh nhân cho thấy một vấn đề tiêu hóa có thể xảy ra.)
  • "The researchers studied the effects of diet on bowel health." (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của chế độ ăn uống lên sức khỏe ruột.)
Idioms phrasal verbs:
  • Không nhiều idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "bowel", nhưng có thể tham khảo cụm từ "to clear the bowels" có nghĩa tẩy ruột, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.
Kết luận:

Từ "bowel" một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế giải phẫu, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. (giải phẫu) ruột
    • to evacuate the bowels
      tẩy ruột
  2. (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • in the bowels of the earth
      trong lòng quả đất
  3. (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
    • to have no bowels [of compassion]
      không có tình thương

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "bowel"

Comments and discussion on the word "bowel"