Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boll
/boul/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh)
Related search result for "boll"
Comments and discussion on the word "boll"