Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bawl
/bɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng nói oang oang
động từ
  • (thường) + out) nói oang oang
    • to bawl out a string of curses
      tuôn ra một tràng chửi rủa
    • to bawl someone out
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai
Related words
Related search result for "bawl"
Comments and discussion on the word "bawl"