Characters remaining: 500/500
Translation

braver

Academic
Friendly

Từ "braver" trong tiếng Phápmột động từ nghĩa chính là "thách thức" hoặc "bất chấp". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm không sợ hãi.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Nghĩa chính:

    • Braver quelque chose: Thách thức hoặc bất chấp một điều đó.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể:

    • "Braver" là một động từ quy tắc thuộc nhóm -er, vì vậy sẽ được chia theo quy tắc chia động từ của nhóm này trong các thì khác nhau.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể dùng "braver" trong các câu phức tạp hơn để diễn tả sự kiên cường hoặc dũng cảm trong những tình huống khó khăn.
    • Ví dụ:
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Défier: Cũng có nghĩathách thức, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh hoặc đối đầu.

    • Ví dụ: Défier un adversaire (Thách thức một đối thủ).
  • Affronter: Nghĩađối mặt, thường mang tính chất trực tiếp hơn có thể không mang ý nghĩa bất chấp.

    • Ví dụ: Affronter ses peurs (Đối mặt với nỗi sợ).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Một số cụm từ liên quan có thể sử dụng "braver":
    • Braver les dangers: Bất chấp những nguy hiểm.
    • Braver les conventions: Bất chấp các quy ước xã hội.
Kết luận:

"Braver" là một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thể hiện sự dũng cảm sự quyết tâm trong việc đối mặt với khó khăn. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sức mạnh tinh thần của nhân vật hoặc chính mình.

ngoại động từ
  1. thách thức, bất chấp
    • Braver l'opinion
      bất chấp dư luận
    • Braver la tempête
      bất chấp gió bão

Comments and discussion on the word "braver"