Characters remaining: 500/500
Translation

bren

/bren/ Cách viết khác : (bren_gun) /'brengʌn/
Academic
Friendly

Từ "bren" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Pháp chính thức thường mang nghĩaphân hoặc cứt. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ "bren":

Định nghĩa:
  • Bren (danh từ giống đực) trong tiếng Pháp có nghĩaphân, cứt.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "bren" có thể được dùng để chỉ phân của động vật. Ví dụ:
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh địa phương:

    • một số vùng, từ này có thể được dùng một cách thông tục hơn để chỉ các chất thải hoặc thứ bẩn thỉu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fiente: Là từ tiếng Pháp có nghĩaphân, thường dùng cho phân của chim hoặc động vật nhỏ. Ví dụ: "La fiente des oiseaux est un bon engrais." (Phân của chimmột loại phân bón tốt.)
  • Excrément: Là từ chính thức hơn để chỉ phân, chất thải. Ví dụ: "Les excréments des animaux doivent être éliminés correctement." (Phân của động vật cần được loại bỏ đúng cách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bren" không thường thấy trong văn viết trang trọng, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói về nông nghiệp, chăn nuôi.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans la m....": Câu này có nghĩa là "ở trong tình huống khó khăn" (nghĩa đen là ở trong phân).
  • "Avoir du mal à s'en sortir": Có nghĩa là "khó khăn để thoát ra khỏi một tình huống" (có thể liên hệ với việc bị kẹt trong tình huống xấu).
Chú ý phân biệt:
  • Mặc dù "bren" có nghĩaphân, nhưng việc sử dụng từ này có thể bị coi là thô tục hoặc không trang trọng. Bạn nên cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) phân, cứt (cũng) bran

Comments and discussion on the word "bren"