Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
buffet
/'bufei/
Jump to user comments
danh từ
  • quán giải khát (ở ga)
  • tủ đựng bát đĩa
danh từ
  • cái đấm, cái vả, cái tát
  • (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh
động từ
  • thoi, đấm, vả, tát (ai)
  • (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
    • to be buffeted by fate
      bị số phận đày đoạ
  • chống chọi, vật lộn (với sóng...)
    • to buffet with the waves
      chống chọi với sóng
Related search result for "buffet"
Comments and discussion on the word "buffet"