Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
buffle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • con trâu
  • vành da trâu đánh bóng (để đánh bóng đồ kim loại)
  • da trâu
    • Une valise en buffle
      một cái va li bằng da trâu
Related search result for "buffle"
Comments and discussion on the word "buffle"