Từ "bề" trong tiếng Việt là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "bề" cùng với các ví dụ và phân tích.
1. Định nghĩa và nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa liên quan đến không gian:
3. Nghĩa biểu tượng và khía cạnh:
4. Biến thể và từ đồng nghĩa:
Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "bề" có thể kể đến như "phía", "mặt" (ở một số ngữ cảnh), hoặc "khía cạnh".
Ví dụ: "phía" trong "bốn phía", hoặc "mặt" trong "mặt trái" (khía cạnh không tốt của sự việc).
5. Cách sử dụng nâng cao:
6. Lưu ý: