Characters remaining: 500/500
Translation

bữa

Academic
Friendly

Từ "bữa" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa dụ minh họa:

1. Nghĩa chính của từ "bữa":
  • Bữa được hiểu tổng thể những thức ăn, đồ uống được dùng trong một lần ăn uống nhất định, thường theo lệ thường trong cuộc sống hàng ngày.
2. Bữa ăn trong ngày:
  • Bữa cũng có thể chỉ các lần ăn uống trong một ngày, thường ba bữa: sáng, trưa, tối.
3. Nghĩa ẩn dụ:
  • Bữa còn mang nghĩa là lần hay phen phải chịu đựng một việc đó, thường không vui.
4. Nghĩa chỉ thời gian:
  • Trong ngữ cảnh khác, "bữa" cũng có thể được hiểu một khoảng thời gian, tương tự như "ngày" hoặc "hôm".
5. Các từ liên quan đồng nghĩa:
  • Bữa ăn: Tương tự như bữa, nhưng nhấn mạnh vào việc ăn uống.
  • Bữa tiệc: Một dịp ăn uống tổ chức, thường đông người.
  • Bữa sáng, bữa trưa, bữa tối: Cụ thể hóa các bữa ăn trong ngày.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết, "bữa" có thể được sử dụng để tạo ra những câu hình ảnh hoặc trừu tượng hơn.
7. Phân biệt các biến thể:
  • Bữa có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như bữa cơm, bữa ăn, bữa tiệc, nhưng thường không được sử dụng với các từ chỉ số lượng hơn ba (như bốn, năm) vẫn giữ nguyên "bữa".
  1. d. 1 Tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường. Bữa cơm khách. 2 Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. Mỗi ngày ba bữa. 3 (kng.). Lần, phen phải chịu đựng việc . Một bữa no đòn. Phải một bữa sợ. 4 (kng.). Ngày, hôm. Ở chơi dăm bữa nửa tháng.

Comments and discussion on the word "bữa"