Từ "bữa" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng nghĩa và ví dụ minh họa:
1. Nghĩa chính của từ "bữa":
2. Bữa ăn trong ngày:
3. Nghĩa ẩn dụ:
4. Nghĩa chỉ thời gian:
5. Các từ liên quan và đồng nghĩa:
Bữa ăn: Tương tự như bữa, nhưng nhấn mạnh vào việc ăn uống.
Bữa tiệc: Một dịp ăn uống có tổ chức, thường đông người.
Bữa sáng, bữa trưa, bữa tối: Cụ thể hóa các bữa ăn trong ngày.
6. Cách sử dụng nâng cao:
7. Phân biệt các biến thể:
Bữa có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như bữa cơm, bữa ăn, bữa tiệc, nhưng thường không được sử dụng với các từ chỉ số lượng hơn ba (như bốn, năm) mà vẫn giữ nguyên "bữa".