Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cảnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
cám cảnh
cảnh
cảnh báo
cảnh binh
cảnh cáo
Cảnh Dương
cảnh giác
Cảnh Hoá
cảnh huống
Cảnh Hưng
Cảnh kỹ
cảnh may
cảnh ngộ
Cảnh Nghi
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh suyền
cảnh tỉnh
Cảnh Thuỵ
Cảnh Tiên
cảnh tượng
dàn cảnh
gia cảnh
hoàn cảnh
hoạt cảnh
Hoằng Cảnh
khung cảnh
ngữ cảnh
nghịch cảnh
ngoại cảnh
ngoạn cảnh
nhập cảnh
phối cảnh
phong cảnh
quang cảnh
quá cảnh
quân cảnh
sóc cảnh
Tân Cảnh
tình cảnh
tả cảnh
tứ đại cảnh
tức cảnh
thanh cảnh
Thân Cảnh Phúc
thảm cảnh
thắng cảnh
thuận cảnh
tiên cảnh
Tiên Cảnh
Trần Cảnh
tuần cảnh
văn cảnh
viễn cảnh
xúc cảnh hứng hoài
Xuân Cảnh