Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 (ph.). x. cọng1.
2 d. (kết hợp hạn chế). Cộng sản (nói tắt). Luận điệu chống cộng.
3 đg. Gộp vào, thêm vào. 2 cộng với 3 là 5. Cộng sổ (cộng các khoản ghi trong sổ).
Related search result for
"cộng"
Words pronounced/spelled similarly to
"cộng"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
chàng
chăng
chằng
chẳng
more...
Words contain
"cộng"
:
cộng
cộng hòa
Cộng Hiền
Cộng Hoà
Cộng Lạc
cộng sản
cộng tác
dấu cộng
mảnh cộng
phép cộng
more...
Comments and discussion on the word
"cộng"