Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
calendar
/'kælində/
Jump to user comments
danh từ
  • lịch (ghi năm tháng)
    • calendar month
      tháng dương lịch
  • lịch công tác
  • (tôn giáo) danh sách các vị thánh
  • (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử
  • sổ hằng năm (của trường đại học)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)
ngoại động từ
  • ghi vào lịch
  • ghi vào danh sách
  • sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
Related search result for "calendar"
Comments and discussion on the word "calendar"