Characters remaining: 500/500
Translation

casting

/'kɑ:stiɳ/
Academic
Friendly

Từ "casting" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu như một danh từ có nghĩa "sự đổ khuôn" hoặc "sự đúc vật đúc". Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Casting (danh từ): Sự đổ khuôn, quá trình tạo ra một vật thể bằng cách đổ chất lỏng vào khuôn để đông lại.
  2. Casting (trong nghệ thuật): Quá trình tuyển chọn diễn viên cho một bộ phim, vở kịch hay chương trình truyền hình.
dụ sử dụng
  1. Sự đổ khuôn:

    • "The metal casting process requires precision and skill." (Quá trình đúc kim loại yêu cầu sự chính xác kỹ năng.)
    • "They used casting to create the sculpture." (Họ đã sử dụng phương pháp đúc để tạo ra bức tượng.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • "The casting for the new movie was announced last week." (Quá trình tuyển chọn diễn viên cho bộ phim mới đã được công bố tuần trước.)
    • "She was excited to be part of the casting for the theater production." ( ấy rất hào hứng khi trở thành một phần của quá trình tuyển chọn cho vở kịch.)
Biến thể của từ
  • Cast (động từ): Nghĩa đổ khuôn hoặc tuyển chọn (diễn viên).

    • dụ: "They will cast the actors next month." (Họ sẽ tuyển chọn diễn viên vào tháng tới.)
  • Caster (danh từ): Người thực hiện việc đúc hoặc tuyển chọn.

    • dụ: "The caster needs to ensure the mold is perfect." (Người đúc cần đảm bảo rằng khuôn hoàn hảo.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Molding (đúc): Thường được dùng để chỉ quá trình tạo hình bằng khuôn.
  • Pouring (đổ): Hành động đổ chất lỏng vào khuôn.
  • Filling (đổ đầy): Dùng để chỉ hành động làm đầy khuôn với chất liệu.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Cast a wide net: Nghĩa mở rộng tìm kiếm hoặc cơ hội.

    • dụ: "In the job market, it's good to cast a wide net." (Trong thị trường việc làm, tốt nhất là nên mở rộng tìm kiếm.)
  • Cast in stone: Nghĩa điều đó không thể thay đổi.

    • dụ: "The plans are not cast in stone, we can modify them." (Kế hoạch không phải bất biến, chúng ta có thể sửa đổi.)
Kết luận

Từ "casting" nhiều ứng dụng trong cả lĩnh vực kỹ thuật nghệ thuật. Việc hiểu về nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự đổ khuôn, sự đúc
  2. vật đúc

Comments and discussion on the word "casting"