Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caveat
/'keiviæt/
Jump to user comments
danh từ
  • hang, động
  • sào huyệt
  • (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
  • (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)
ngoại động từ
  • đào thành hang, xoi thành hang
nội động từ
  • (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)
IDIOMS
  • to cave in
    • làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
    • đánh sập (nhà)
    • nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
    • rút lui không chông lại nữa
danh từ
  • (pháp lý) sự ngừng kiện
  • sự báo cho biết trước
Related search result for "caveat"
Comments and discussion on the word "caveat"