Từ "chéo" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hình dạng hoặc vị trí. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chéo" cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Chéo (đường xiên): Từ "chéo" thường được dùng để chỉ một đường đi hoặc hình dạng không thẳng, mà cắt nhau theo một góc. Ví dụ như khi bạn cắt một tờ giấy theo chiều chéo, bạn sẽ tạo ra hai mảnh giấy có hình dạng không vuông góc.
Chéo (đường cắt nhau): Từ này còn có thể chỉ những đường đi hoặc lối lại cắt nhau, tạo thành hình chéo.
Chéo (hàng dệt): Trong ngành dệt, "chéo" có thể chỉ các loại vải có đường chỉ được dệt theo hình chéo.
Chéo (phần mảnh nhỏ): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một phần nhỏ hoặc mảnh vật gì đó được giới hạn bởi hai cạnh và một đường.