Characters remaining: 500/500
Translation

nốt

Academic
Friendly

Từ "nốt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng của từ "nốt":
  • Nghĩa: "Nốt" có thể chỉ về một loại cây leo giống trầu không mùi thơm hắc.
  • dụ: "Nấu thịt ếch với nốt sẽ tạo ra món ăn rất đặc biệt."
2. Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Nốt" trong nghĩa hoàn thành công việc có thể tương tự như "còn lại", "hết".
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh hoàn thành công việc, có thể thay thế bằng từ "hoàn thành", "kết thúc".
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp, bạn có thể dùng "nốt" để nhấn mạnh việc cần hoàn thành ngay lập tức.
    • dụ: "Làm nốt cái này rồi chúng ta đi chơi nhé!"
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng "nốt" để thể hiện sự tóm tắt hoặc hoàn thành một ý tưởng.
    • dụ: "Tóm lại, chúng ta cần làm nốt những công việc còn lại trong tuần này."
4. Lưu ý:
  • Từ "nốt" có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến tình huống cụ thể để không gây hiểu nhầm.
  1. 1 dt Cây leo giống trầu không, mùi thơm hắc: Nấu thịt ếch với nốt.
  2. 2 dt Mụn nhọtngoài da: Nốt ghẻ.
  3. 3 dt (Pháp: note) 1. Số điểm đánh giá bài làm hay câu trả lời của học sinh: Thầy cho nốt rất nghiệt. 2. x. Nốt nhạc.
  4. 4 trgt Cho đến hết phần còn lại: ăn nốt đĩa xôi; Viết nốt mấy dòng cuối cùng; Làm nốt chỗ bỏ dở; Ai mua, bán nốt lấy tiền nộp cheo (cd).

Comments and discussion on the word "nốt"