Từ tiếng Pháp "chômé" là một tính từ, có nghĩa là "ngày nghỉ" hoặc "không làm việc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, và nó có thể mô tả những ngày mà người lao động không phải làm việc, thường là do nghỉ lễ, nghỉ phép hoặc các lý do khác.
Les jours fériés sont des jours chômés.
Cette entreprise offre plusieurs jours chômés pour ses employés.
Je préfère prendre un jour chômé pour me reposer.
"Chômé" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt liên quan đến công việc và quyền lợi của nhân viên. Hiểu về từ này giúp bạn nắm rõ hơn về các quy định nghỉ phép cũng như các ngày lễ trong môi trường làm việc.