Characters remaining: 500/500
Translation

chômé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "chômé" là một tính từ, có nghĩa là "ngày nghỉ" hoặc "không làm việc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc, có thể mô tả những ngày người lao động không phải làm việc, thường là do nghỉ lễ, nghỉ phép hoặc các lý do khác.

Định nghĩa cơ bản:
  • Chômé (tính từ): Nghĩakhông làm việc, nghỉ việc. Từ này thường được dùng để chỉ những ngày người lao động không làm việc nhưng vẫn được trả lương (jour chômé et payé).
Ví dụ sử dụng:
  1. Les jours fériés sont des jours chômés.

    • (Các ngày lễnhững ngày nghỉ việc.)
  2. Cette entreprise offre plusieurs jours chômés pour ses employés.

    • (Công ty này cung cấp nhiều ngày nghỉ cho nhân viên của mình.)
  3. Je préfère prendre un jour chômé pour me reposer.

    • (Tôi thích lấy một ngày nghỉ để nghỉ ngơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphay tài chính, "chômé" có thể được sử dụng để nói về quyền lợi của nhân viên trong các hợp đồng lao động, ví dụ như "jours chômés payés" (ngày nghỉ lương), nhấn mạnh rằng nhân viên sẽ nhận được lương trong những ngày này.
Biến thể của từ:
  • Chômage (danh từ): Từ này nguồn gốc từ "chômé" có nghĩatình trạng thất nghiệp, không việc làm.
  • Chômeur (danh từ): Người thất nghiệp, người không việc làm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Non travaillé: Không làm việc.
  • Repos: Nghỉ ngơi, thời gian không làm việc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Prendre un jour de congé: Lấy một ngày nghỉ (có thể không được trả lương).
  • Être en congé: Đang trong kỳ nghỉ.
Tổng kết:

"Chômé" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt liên quan đến công việc quyền lợi của nhân viên. Hiểu về từ này giúp bạn nắm hơn về các quy định nghỉ phép cũng như các ngày lễ trong môi trường làm việc.

tính từ
  1. nghỉ việc
    • Jour chômé et payé
      ngày nghỉ việc được trả lương

Comments and discussion on the word "chômé"